• 发音
  • 试音
  • 含义
  • 同义词
  • 反义词
  • 测验
  • 集合
  • 句子
  • 评论意见

学学怎么发音的 có tính chất nghiêm trọng

có tính chất nghiêm trọng

听có tính chất nghiêm trọng发音
评价的困难发音
5 /5
( 投票)
  • 很容易的
  • 容易的
  • 温和的
  • 困难
  • 非常困难的
谢谢你的投票!
发音 có tính chất nghiêm trọng 24 个音频发音
听có tính chất nghiêm trọng发音 1
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 2
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 3
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 4
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 5
0 评价 评价 收视率
记录和聆听的发音
实践模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 có tính chất nghiêm trọng 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音có tính chất nghiêm trọng权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音có tính chất nghiêm trọng不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
你能读这个词更好
或者宣布在不同的口音
促进模式
x x x
记录
点击记录键的发音
点击记录再次按下按钮来完成记录
您可以将 có tính chất nghiêm trọng 的音频发音贡献给 HowToPronounce 词典。

你完成了你的记录?

你完成了你的记录?

谢谢你的贡献 恭喜! 你已经得到了发音có tính chất nghiêm trọng权利。 跟上。 哎呀! 似乎喜欢你发音có tính chất nghiêm trọng不是正确的。 你可以再试一次。
原始音频
原始音频
原始音频
你的声音
你的声音
你的声音
恭喜!你已经赚了 {{app.voicePoint}} points
听có tính chất nghiêm trọng发音 6
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 7
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 8
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 9
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 10
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 11
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 12
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 13
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 14
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 15
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 16
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 17
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 18
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 19
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 20
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 21
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 22
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 23
0 评价 评价 收视率
听có tính chất nghiêm trọng发音 24
0 评价 评价 收视率

含义为 có tính chất nghiêm trọng

tối tăm, u ám hoặc mơ hồ; đầy u ám và bí ẩn.
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

có tính chất nghiêm trọng 的同义词

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

反义词 có tính chất nghiêm trọng

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

测验có tính chất nghiêm trọng

{{view.quiz.name}}
{{quiz.name}}

{{ quiz.name }}

{{ quiz.questions_count }} 的问题

显示 更多 更少 测验

上có tính chất nghiêm trọng的收藏

{{collection.cname}}
{{collection.count}} 查看收藏

-私

-{{collection.uname}}

显示 更多 更少 集合

例子có tính chất nghiêm trọng中的一个句子

u ám sâu thẳm, u ám và đầy cảm giác bí ẩn hoặc u ám
0 评价 评价 收视率

谢谢你的贡献

có tính chất nghiêm trọng应当在句子

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

添加 có tính chất nghiêm trọng 详细信息

语音拼写có tính chất nghiêm trọng

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

翻译 có tính chất nghiêm trọng

谢谢你的贡献

{{ view.error_in_ipa }}

你是不是记录。.

登录在注册 或职位作为一个客人

评论có tính chất nghiêm trọng
{{comment[1]}}
{{reply}}
{{comment[0].pname }} {{comment[0].pname }} {{comment[0].pname}}
私
{{comment[0].pmsg}}
{{reply}}
{{reply.cname }} {{reply.cname }} {{reply.cname }}
{{reply.cmsg}}
私

Có tính chất nghiêm trọng越南语的发音含义,同义词,反义词,翻译,刑和更多。

名称Jackie Robinson的确切发音是什么?

jaa-ke rav-bin-zn
ja-gee raaw-pin-sn
ja-kee raw-bin-sn
问问你的朋友